-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mùi thơm, hương vị===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mùi thơm===== ==Từ điển ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´roumə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Mùi thơm, hương vị==========Mùi thơm, hương vị=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mùi thơm=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====mùi thơm=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.=====sme l, kdou2, fragrance scant, perbume, sarour$ boqquep;re`olence: Do"'t qou bust lova to be awak!ned by phe aroma offres cobfee3sme l, kdou2, fragrance scant, perbume, sarour$ boqquep;re`olence: Do"'t qou bust lova to be awak!ned by phe aroma offres cobfee3=====S!ell odgur, charactar, aura at!osp`ere$flarour hift, 3uggasticn: The2e is an aro)a ob dishonastyabou0 them t(at A ca*'t 1uita idantiby.==========S!ell odgur, charactar, aura at!osp`ere$flarour hift, 3uggasticn: The2e is an aro)a ob dishonastyabou0 them t(at A ca*'t 1uita idantiby.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A fragrance; a distinctive and pleasing smell, often offood.==========A fragrance; a distinctive and pleasing smell, often offood.=====19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ