• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɑ:'θraitis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɑ:'θraitis</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(y học) chứng viêm khớp=====
    =====(y học) chứng viêm khớp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====viêm khớp=====
    =====viêm khớp=====
    ::[[acro-arthritis]]
    ::[[acro-arthritis]]
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::[[rheumatoid]] [[arthritis]]
    ::[[rheumatoid]] [[arthritis]]
    ::viêm khớp dạng thấp
    ::viêm khớp dạng thấp
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Inflammation of a joint or joints.=====
    =====Inflammation of a joint or joints.=====

    19:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɑ:'θraitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viêm khớp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    viêm khớp
    acro-arthritis
    viêm khớp đầu (ngọn) chi
    rheumatoid arthritis
    viêm khớp dạng thấp

    Oxford

    N.
    Inflammation of a joint or joints.
    Arthritic adj. & n.[L f. Gk f. arthron joint]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X