• Revision as of 15:19, ngày 21 tháng 3 năm 2010 by Thoakjvn (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɑ:tist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ sĩ
    People's artist, eminent artist
    Nghệ sĩ nhân dân, nghệ sĩ ưu tú
    Hoạ sĩ

    ==Các

    noun
    artisan , artiste , authority , composer , [[

    ]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X