-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
- local authorities are the foundation of national administrative machine
- chính quyền địa phương là nền tảng của bộ máy hành chính quốc gia
Chuyên ngành
Kinh tế
uy quyền
- advice of authority to pay
- giấy báo ủy quyền thanh toán
- agent without authority
- người đại lý chưa được ủy quyền
- authority to accept
- thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
- authority to draw
- ủy quyền rút tiền
- authority to draw
- ủy quyền viết (hối phiếu)
- authority to negotiate
- ủy quyền chiết khấu
- authority to pay
- ủy quyền trả tiền
- authority to purchase
- ủy quyền mua
- authority to sign
- thư ủy quyền ký
- authority to transfer
- thư ủy quyền chuyển nhượng
- note of authority
- giấy ủy quyền
- spending authority
- sự ủy quyền chi tiêu tài chánh
ủy quyền
- advice of authority to pay
- giấy báo ủy quyền thanh toán
- agent without authority
- người đại lý chưa được ủy quyền
- authority to accept
- thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
- authority to draw
- ủy quyền rút tiền
- authority to draw
- ủy quyền viết (hối phiếu)
- authority to negotiate
- ủy quyền chiết khấu
- authority to pay
- ủy quyền trả tiền
- authority to purchase
- ủy quyền mua
- authority to sign
- thư ủy quyền ký
- authority to transfer
- thư ủy quyền chuyển nhượng
- note of authority
- giấy ủy quyền
- spending authority
- sự ủy quyền chi tiêu tài chánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascendancy , authorization , beef * , charge , clout * , command , credit , domination , dominion , edge , esteem , force , goods * , government , guts * , influence , juice * , jump , jurisdiction , leg up , license , mastery , might , might and main , permission , permit , pizzazz * , pow , powerhouse , prerogative , prestige , punch , right , ropes , rule , say , say-so , steam , strength , strong arm , stuff * , supremacy , sway , upper hand * , warrant , weight , what it takes , whip hand , word , zap * , arbiter , aristocrat , bible , big cheese * , big shot * , big wig , boss , brains , brass * , buff * , ceo , city hall * , connoisseur , czar , egghead * , establishment * , exec , executive , expert , feds , front office * , governor , guru , ivory dome , judge , kingfish , kingpin , law * , power elite , pro , professional , professor , pundit , scholar , specialist , textbook * , top brass , top dog , top hand , upstairs , veteran , virtuoso , whiz , wizard , control , power , sovereignty , official , mandate , ace , adept , dab hand , master , past master , proficient , absolutism , apostolicity , ascendency , autarchy , autocracy , bailiwick , carte blanche , competence , credibility , despot , despotism , devolution , dictum , dogma , domain , fiat , fiefdom , hegemony , importance , ipse dixit , justification , martinet , orthodoxy , parish , paternalism , potence , precedent , realm , regent , reliability , sanction , sayso , say so , scepter , source , totalitarianism , trustworthiness. associated word: purview , tyrant , ukase , warranty
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ