• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng===== ::to feel ashamed ::lấy làm xấu hổ ::to [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'ʃeimd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:18, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ə'ʃeimd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
    to feel ashamed
    lấy làm xấu hổ
    to be ashamed of one's bad habits
    xấu hổ vì những tật xấu của mình
    to be ashamed to do something
    xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Embarrassed, abashed, humiliated, chagrined, mortified,blushing, shamefaced, sheepish, red-faced: I was ashamed tohave to admit that it was I who had written the nasty letter.

    Oxford

    Adj.

    (usu. predic.) 1 (often foll. by of (= with regard to),for (= on account of), or to + infin.) embarrassed ordisconcerted by shame (ashamed of his aunt; ashamed of havinglied; ashamed for you; ashamed to be seen with him).
    (foll.by to + infin.) hesitant, reluctant (but usu. not actuallyrefusing or declining) (am ashamed to admit that I was wrong).
    Ashamedly adv. [OE ascamod past part. of ascamian feel shame(as A-(2), SHAME)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X