• /ə'ʃeimd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
    to feel ashamed
    lấy làm xấu hổ
    to be ashamed of one's bad habits
    xấu hổ vì những tật xấu của mình
    to be ashamed to do something
    xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X