• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Về một bên, nghiêng===== =====(nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực===== ::to look askance at someone ::(ng...)
    So với sau →

    19:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Về một bên, nghiêng
    (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
    to look askance at someone
    (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

    Oxford

    Adv.

    (also askant) sideways or squinting.
    Look askance atregard with suspicion or disapproval. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X