• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (20:39, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'sju:məbli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'sju:məbli</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[assume]]
    Xem [[assume]]
    - 
    - 
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' Corruption of assuming and presumably. '''
    +
    *'''Kết hợp của assuming (giả sử, giả định...) và presumably (đoán chừng, ước lượng...) nhưng nói chệch đi'''
    *'''''Example:''' The last book I read by this author was very entertaining. Assumably, his new one will be too. ''
    *'''''Example:''' The last book I read by this author was very entertaining. Assumably, his new one will be too. ''
    -
    {{slang}}
    +
    Ví dụ: Cuốn sách trước mà tôi đọc của tác giả này rất thú vị. Chắc cuốn mới này của ông ấy cũng sẽ thú vị như thế.
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    Hiện nay

    /ə'sju:məbli/

    Thông dụng

    Xem assume

    Tiếng lóng

    • Kết hợp của assuming (giả sử, giả định...) và presumably (đoán chừng, ước lượng...) nhưng nói chệch đi
    • Example: The last book I read by this author was very entertaining. Assumably, his new one will be too.

    Ví dụ: Cuốn sách trước mà tôi đọc của tác giả này rất thú vị. Chắc cuốn mới này của ông ấy cũng sẽ thú vị như thế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X