• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' Corruption of assuming and presumably. '''
    +
    *'''Kết hợp của assuming (giả sử, giả định...) và presumably (đoán chừng, ước lượng...) nhưng nói chệch đi'''
    *'''''Example:''' The last book I read by this author was very entertaining. Assumably, his new one will be too. ''
    *'''''Example:''' The last book I read by this author was very entertaining. Assumably, his new one will be too. ''
    -
    {{slang}}
    +
    Ví dụ: Cuốn sách trước mà tôi đọc của tác giả này rất thú vị. Chắc cuốn mới này của ông ấy cũng sẽ thú vị như thế.
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    03:43, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /ə'sju:məbli/

    Thông dụng

    Xem assume


    Tiếng lóng

    • Kết hợp của assuming (giả sử, giả định...) và presumably (đoán chừng, ước lượng...) nhưng nói chệch đi
    • Example: The last book I read by this author was very entertaining. Assumably, his new one will be too.

    Ví dụ: Cuốn sách trước mà tôi đọc của tác giả này rất thú vị. Chắc cuốn mới này của ông ấy cũng sẽ thú vị như thế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X