• Revision as of 06:17, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'sju:məbli/

    Thông dụng

    Xem assume


    Tiếng lóng

    • Corruption of assuming and presumably.
    • Example: The last book I read by this author was very entertaining. Assumably, his new one will be too.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X