• Revision as of 19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´sju:miη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a person) taking too much for granted; arrogant,presumptuous.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X