• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem attitude Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (21:31, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ==Tiếng lóng==
    -
    | __TOC__
    +
    *''' Being overly difficult or cranky. '''
    -
    |}
    +
    Khó tính hoặc cáu kỉnh một cách quá đáng.
    -
     
    +
    *'''''Example:''' Listen to me, young lady. Don't get attitudinal with me. ''
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    Ví dụ: Hãy nghe tôi, bà cụ non. Đừng có khó tính quá đáng với tôi như thế.
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    -
    Xem [[attitude]]
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    Tiếng lóng

    • Being overly difficult or cranky.

    Khó tính hoặc cáu kỉnh một cách quá đáng.

    • Example: Listen to me, young lady. Don't get attitudinal with me.

    Ví dụ: Hãy nghe tôi, bà cụ non. Đừng có khó tính quá đáng với tôi như thế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X