-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem attitude Category:Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ==Tiếng lóng==- | __TOC__+ *''' Being overly difficult or cranky. '''- |}+ Khó tính hoặc cáu kỉnh một cách quá đáng.- + *'''''Example:''' Listen to me, young lady. Don't get attitudinal with me. ''- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ Ví dụ: Hãy nghe tôi, bà cụ non. Đừng có khó tính quá đáng với tôi như thế.- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong,bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - ==Thông dụng==+ - Xem [[attitude]]+ - [[Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
Tiếng lóng
- Being overly difficult or cranky.
Khó tính hoặc cáu kỉnh một cách quá đáng.
- Example: Listen to me, young lady. Don't get attitudinal with me.
Ví dụ: Hãy nghe tôi, bà cụ non. Đừng có khó tính quá đáng với tôi như thế.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ