• Revision as of 19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔ:tizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bệnh tâm thần nghiêm trọng, đặc biệt là của trẻ em, khi người ta không còn có thể giao tiếp hoặc xây dựng mối quan hệ với người khác; bệnh tự kỷ

    Chuyên ngành

    Y học

    tự kỷ

    Oxford

    N.
    Psychol. a mental condition, usu. present from childhood,characterized by complete self-absorption and a reduced abilityto respond to or communicate with the outside world.
    Autisticadj. [mod.L autismus (as AUTO-, -ISM)]

    Tham khảo chung

    • autism : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X