• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'weikən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'weikən</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Thôi ngủ, thức dậy=====
    =====Thôi ngủ, thức dậy=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====See awake, 1, 2, above.=====
    =====See awake, 1, 2, above.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr. & intr.=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    ====== AWAKE v.=====
    ====== AWAKE v.=====
    =====Tr. (often foll. by to) makeaware. [OE onw‘cnan etc. (as A-(2), WAKEN)]=====
    =====Tr. (often foll. by to) makeaware. [OE onw‘cnan etc. (as A-(2), WAKEN)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'weikən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh thức, làm cho hoạt động
    to awaken the economic potentialities of a nation
    đánh thức những tiềm năng kinh tế của một đất nước

    Nội động từ

    Thôi ngủ, thức dậy

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    See awake, 1, 2, above.

    Oxford

    V.tr. & intr.
    = AWAKE v.
    Tr. (often foll. by to) makeaware. [OE onw‘cnan etc. (as A-(2), WAKEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X