• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cử nhân văn chương ( Bachelor of Arts)===== ::to have a BA in philosophy ::có bằng cử nhân triết ...)
    (Thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Hàng không Anh quốc ( British Airways)=====
    =====Hàng không Anh quốc ( British Airways)=====
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Mã quốc gia BA=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 30: Dòng 35:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ba&searchtitlesonly=yes ba] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ba&searchtitlesonly=yes ba] : bized
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    04:36, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cử nhân văn chương ( Bachelor of Arts)
    to have a BA in philosophy
    có bằng cử nhân triết học
    Hàng không Anh quốc ( British Airways)

    Chứng khoán

    Mã quốc gia BA

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Oxford

    Symb.

    Chem. the element barium.

    Tham khảo chung

    • ba : National Weather Service
    • ba : amsglossary
    • ba : Corporateinformation
    • ba : Chlorine Online
    • ba : Foldoc
    • ba : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X