• /fɪˈlɒsəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Triết học; triết lý
    Marxist-Leninist philosophy
    Triết học Mác-Lênin
    the philosophy of Aristotle
    triết lý Atixtot
    Xử thế; triết lý sống
    a man without a philosophy of life
    một con người không có triết lý sống
    Tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong cuộc sống)
    normal philosophy
    luân lý
    natural philosophy
    khoa học tự nhiên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    triết lý

    Kỹ thuật chung

    quan điểm

    Kinh tế

    triết học
    social philosophy
    triết học xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X