-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement)======Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement)===- ::'[[b“blm”nt]]+ =====tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)=====- ::tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)+ =====Sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép==========Sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép=====Dòng 17: Dòng 16: =====Rì rào, róc rách (suối)==========Rì rào, róc rách (suối)==========Tiết lộ (bí mật)==========Tiết lộ (bí mật)=====- - ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[babbled]]* V_ed : [[babbled]]Dòng 24: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===Dòng 61: Dòng 58: [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]02:44, ngày 27 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Prattle, twaddle, jabber, gibber, chatter, blab, blabber,gurgle, burble, gabble, Colloq blab, blabber, gab, yack, natter,witter, Brit rabbit: The silly fellow kept babbling away, butno one was listening. Madelaine is still too young to talk andjust babbles to herself. 2 divulge, tell, disclose, repeat,reveal, tattle, gossip, blurt (out), Colloq blab: Don't tellNigel about the affair - he'll babble it all over town.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ