• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Người nói nhiều; người hay bép xép=====
    =====Người nói nhiều; người hay bép xép=====
     +
    =====Người không kín miệng=====
     +
    =====Người tiết lộ bí mạt=====
    =====Người tiết lộ bí mạt=====

    09:59, ngày 25 tháng 10 năm 2008

    /'bæblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nói nhiều; người hay bép xép
    Người không kín miệng
    Người tiết lộ bí mạt
    (động vật học) chim hét cao cẳng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A chatterer.
    A person who reveals secrets.
    Any of alarge group of passerine birds with loud chattering voices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X