• Revision as of 20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'bæblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nói nhiều; người hay bép xép
    Người tiết lộ bí mạt
    (động vật học) chim hét cao cẳng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A chatterer.
    A person who reveals secrets.
    Any of alarge group of passerine birds with loud chattering voices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X