• Revision as of 20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´beibiiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trẻ con, như trẻ con

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Childish, simple.
    Immature.
    Babyishly adv.babyishness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X