• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa đổi nhỏ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    -
    =====Chỉ có những trái có thịt nhiều như chuối=====
     
    =====Mềm như quả mọng=====
    =====Mềm như quả mọng=====
    =====Có quả mọng=====
    =====Có quả mọng=====
    - 
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 26: Dòng 23:
    =====Of or like a berry. [Lbaccatus berried f. bacca berry]=====
    =====Of or like a berry. [Lbaccatus berried f. bacca berry]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    08:00, ngày 18 tháng 9 năm 2008

    /'bækeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm như quả mọng
    Có quả mọng

    Oxford

    Adj.

    Bot.
    Bearing berries.
    Of or like a berry. [Lbaccatus berried f. bacca berry]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X