• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[Bacchic]]
    Cách viết khác [[Bacchic]]
    - 
    -
    ==='''Danh từ'''===
     
    - 
    -
    =====Thầy tế thần rượu Bắc-cút=====
     
    - 
    -
    =====Người chè chén say sưa=====
     
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thuộc) tửu thần Bắc-cút=====
    +
    =====(thuộc) thần Bắc-cút=====
    -
     
    +
    =====Chè chén ồn ào=====
    =====Chè chén ồn ào=====
    ::[[bacchanal]] [[feast]]
    ::[[bacchanal]] [[feast]]
    ::bữa chè chén ồn ào
    ::bữa chè chén ồn ào
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 39: Dòng 31:
    =====Riotous, roistering. [L bacchanalis f. Bacchusgod of wine f. Gk Bakkhos]=====
    =====Riotous, roistering. [L bacchanalis f. Bacchusgod of wine f. Gk Bakkhos]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    08:03, ngày 18 tháng 9 năm 2008

    /'bækənl/

    Thông dụng

    Cách viết khác Bacchic

    Tính từ

    (thuộc) thần Bắc-cút
    Chè chén ồn ào
    bacchanal feast
    bữa chè chén ồn ào

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A wild and drunken revelry.
    A drunkenreveller.
    A priest, worshipper, or follower of Bacchus.
    Adj.
    Of or like Bacchus, the Greek or Roman god of wine, orhis rites.
    Riotous, roistering. [L bacchanalis f. Bacchusgod of wine f. Gk Bakkhos]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X