• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bækwudzmen</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bækwudzmen</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)=====
    =====Nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -men) 1 an inhabitant of backwoods.=====
    =====(pl. -men) 1 an inhabitant of backwoods.=====
    =====An uncouthperson.=====
    =====An uncouthperson.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bækwudzmen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sống ở rừng
    Người khai thác rừng
    (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
    Nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) 1 an inhabitant of backwoods.
    An uncouthperson.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X