• Revision as of 01:43, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'bækjɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sân sau
    in one's own backyard
    trong sân sau, trong nội bộ

    Oxford

    N.

    A yard at the back of a house etc.
    In one's own backyardcolloq. near at hand.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X