• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====(từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyê...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæd,lændz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:11, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'bæd,lændz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng đất xấu

    Oxford

    N.

    Extensive uncultivable eroded tracts in arid areas.[transl. F mauvaises terres]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X