• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bã mía; bã củ cải đường===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bã củ cải đường===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bə'gæs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:33, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /bə'gæs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bã mía; bã củ cải đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bã củ cải đường
    bã mía

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The dry pulpy residue left after the extraction of juicefrom sugar cane, usable as fuel or to make paper etc. [F f. Sp.bagazo]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X