• Revision as of 11:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bã mía; bã củ cải đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bã củ cải đường
    bã mía

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The dry pulpy residue left after the extraction of juicefrom sugar cane, usable as fuel or to make paper etc. [F f. Sp.bagazo]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X