• Revision as of 22:33, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /bə'gæs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bã mía; bã củ cải đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bã củ cải đường
    bã mía

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The dry pulpy residue left after the extraction of juicefrom sugar cane, usable as fuel or to make paper etc. [F f. Sp.bagazo]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X