• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ký gửi hàng hoá===== =====Sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chu...)
    So với sau →

    17:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ký gửi hàng hoá
    Sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gửi giữ
    việc ký gửi
    việc ký gửi (hàng hóa, tài sản)

    Oxford

    N.

    The act of delivering goods etc. for a (usu. specified)purpose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X