• Revision as of 16:24, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'beilmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ký gửi hàng hoá
    Sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gửi giữ
    việc ký gửi
    việc ký gửi (hàng hóa, tài sản)

    Oxford

    N.

    The act of delivering goods etc. for a (usu. specified)purpose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X