• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bakêlit, nhựa tổng hợp===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bakelit (nhựa pheno...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'beikəlait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:10, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'beikəlait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bakêlit, nhựa tổng hợp

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bakelit (nhựa phenol formandehit)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa cách điện
    nhựa bakêlit

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa bakelit
    veneer treated with bakelite
    gỗ dán tẩm nhựa bakelit

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bakêlit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bakelit (nhựa)
    nhựa thông (hàn)

    Oxford

    N.

    Propr. any of various thermosetting resins or plastics madefrom formaldehyde and phenol and used for cables, buttons,plates, etc. [G Bakelit f. L.H. Baekeland its Belgian-borninventor d. 1944]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X