• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bɑm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bɑm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====Tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)=====
    =====Tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====hoa mật=====
    =====hoa mật=====
    -
    =====nhựa thơm=====
    +
    =====nhựa thơm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An aromatic ointment for anointing, soothing, or healing.2 a fragrant and medicinal exudation from certain trees andplants.=====
    =====An aromatic ointment for anointing, soothing, or healing.2 a fragrant and medicinal exudation from certain trees andplants.=====

    20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bɑm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhựa thơm, bôm
    Cây chi nhựa thơm
    Dầu thơm, dầu cù là
    Hương thơm
    Niềm an ủi
    Tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

    Chuyên ngành

    Y học

    hoa mật
    nhựa thơm

    Oxford

    N.
    An aromatic ointment for anointing, soothing, or healing.2 a fragrant and medicinal exudation from certain trees andplants.
    A healing or soothing influence or consolation.
    AnAsian and N. African tree yielding balm.
    Any aromatic herb,esp. one of the genus Melissa.
    A pleasant perfume orfragrance.
    The balsam fir or poplar.[ME f. OF ba(s)me f. L balsamum BALSAM]

    Tham khảo chung

    • balm : National Weather Service
    • balm : Corporateinformation
    • balm : Foldoc
    • balm : Botanical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X