• (Khác biệt giữa các bản)
    (fg)
    Dòng 11: Dòng 11:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tre (cây)=====
    +
    =====tre (cây)=====
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tre=====
    +
    =====tre=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 29: Dòng 29:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bamboo bamboo] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bamboo bamboo] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bamboo bamboo] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bamboo bamboo] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    01:44, ngày 8 tháng 1 năm 2009

    /bæm'bu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây tre

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tre (cây)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    tre

    Oxford

    N.

    A mainly tropical giant woody grass of the subfamilyBambusidae.
    Its hollow jointed stem, used as a stick or tomake furniture etc. [Du. bamboes f. Port. mambu f. Malay]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X