• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác banderol =====Như banderol===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====băng nhãn===== =====dả...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bændəroul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:20, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'bændəroul/

    Thông dụng

    Cách viết khác banderol

    Như banderol

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng nhãn
    dải nhãn

    Oxford

    N.

    (also banderol) 1 a a long narrow flag with a cleft end,flown at a masthead. b an ornamental streamer on a knightslance.
    A a ribbon-like scroll. b a stone band resembling abanderole, bearing an inscription. [F banderole f. It.banderuola dimin. of bandiera BANNER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X