• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) tiểu đoàn===== =====Đạo quân lớn dàn thành thế trận===== ::big battalions ::quân nhiều tướn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'tæljən/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:35, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /bə'tæljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiểu đoàn
    Đạo quân lớn dàn thành thế trận
    big battalions
    quân nhiều tướng mạnh

    Oxford

    N.

    A large body of men ready for battle, esp. an infantryunit forming part of a brigade.
    A large group of peoplepursuing a common aim or sharing a major undertaking. [Fbattaillon f. It. battaglione f. battaglia BATTLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X