• Battalion

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiểu đoàn
    Đạo quân lớn dàn thành thế trận
    big battalions
    quân nhiều tướng mạnh


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X