• Revision as of 06:35, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)

    /bə'tæljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiểu đoàn
    Đạo quân lớn dàn thành thế trận
    big battalions
    quân nhiều tướng mạnh

    Oxford

    N.

    A large body of men ready for battle, esp. an infantryunit forming part of a brigade.
    A large group of peoplepursuing a common aim or sharing a major undertaking. [Fbattaillon f. It. battaglione f. battaglia BATTLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X