• Revision as of 03:09, ngày 22 tháng 2 năm 2010 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)
    Be run/rushed off one's feet: (làm việc) vắt chân lên cổ
    his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X