• Revision as of 05:11, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'bi:tiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh, sự đập, sự nện
    Sự vỗ (cánh)
    Sự trừng phạt
    Sự thất bại
    to get a good beating
    bị thua nặng
    Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    phách

    Giải thích VN: Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đập
    sự nghiền vụn
    sự tạo phách

    Oxford

    N.

    A physical punishment or assault.
    A defeat.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X