• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bi'fɔ:l</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:34, ngày 24 tháng 2 năm 2008

    /bi'fɔ:l/

    Thông dụng

    Động từ

    Xảy đến, xảy ra
    whatever may befall
    dù đã có xảy ra cái gì

    Hình Thái từ

    Oxford

    V.

    (past befell; past part. befallen) poet.
    Intr. happen(so it befell).
    Tr. happen to (a person etc.) (what hasbefallen her?). [OE befeallan (as BE-, feallan FALL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X