• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) quả mọng===== =====Hột (cà phê...)===== =====Trứng cá, trứng tôm===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'beri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:13, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'beri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả mọng
    Hột (cà phê...)
    Trứng cá, trứng tôm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt
    quả mọng
    berry juice
    nước quả mọng ép
    trứng cá

    Nguồn khác

    • berry : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) 1 any small roundish juicy fruitwithout a stone.
    Bot. a fruit with its seeds enclosed in apulp (e.g. a banana, tomato, etc.).
    Any of various kernels orseeds (e.g. coffee bean etc.).
    A fish egg or roe of a lobsteretc.

    V.intr. (-ies, -ied) 1 (usu. as berrying n.) gogathering berries.

    Form a berry; bear berries.
    Berriedadj. (also in comb.). [OE berie f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X