• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoa hoá sinh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hóa sinh học===== == Từ đi...)
    So với sau →

    12:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa hoá sinh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa sinh học

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa sinh (học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh vật hóa học

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa sinh

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The study of the chemical and physico-chemical processes ofliving organisms.
    Biochemical adj. biochemist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X