• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoa hoá sinh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hóa sinh học===== == Từ đi...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'baiou'kemistri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 12:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hóa sinh học=====
    +
    =====hóa sinh học=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hóa sinh (học)=====
    +
    =====hóa sinh (học)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sinh vật hóa học=====
    +
    =====sinh vật hóa học=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 28: Dòng 27:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hóa sinh=====
    +
    =====hóa sinh=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 41: Dòng 40:
    =====Biochemical adj. biochemist n.=====
    =====Biochemical adj. biochemist n.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:43, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'baiou'kemistri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa hoá sinh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa sinh học

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa sinh (học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh vật hóa học

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa sinh

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The study of the chemical and physico-chemical processes ofliving organisms.
    Biochemical adj. biochemist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X