• Revision as of 21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'baivælv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) hai mảnh vỏ
    Hai van

    Danh từ

    (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hai van

    Y học

    hai vỏ

    Kỹ thuật chung

    van đôi

    Oxford

    N. & adj.
    N. any of a group of aquatic molluscs of the classBivalvia, with laterally compressed bodies enclosed within twohinged shells, e.g. oysters, mussels, etc.
    Adj.
    With ahinged double shell.
    Biol. having two valves, e.g. of apea-pod.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X