• Revision as of 13:17, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bivʊæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối

    Nội động từ

    (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời

    Oxford

    N. & v.

    N. a temporary open encampment without tents, esp. ofsoldiers.
    V.intr. (bivouacked, bivouacking) camp in abivouac, esp. overnight. [F, prob. f. Swiss G Beiwachtadditional guard at night]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X