• /'bivʊæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối

    Nội động từ

    (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    camp , encamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X