• Revision as of 21:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Một tuần hai lần
    Hai tuần một lần

    Danh từ

    Tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hai tuần một lần

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hai tuần một kỳ

    Oxford

    Adv., adj., & n.

    Adv.
    Every two weeks.
    Twice a week.
    Adj. produced or occurring biweekly.
    N. (pl. -ies) abiweekly periodical. °See the note at bimonthly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X