• Revision as of 14:46, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /bli:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
    bleak house
    căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
    Dãi gió
    a bleak hillside
    sườn đồi dãi gió

    Danh từ

    (động vật học) cá mương Âu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá đảnh
    cá nhàng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Cheerless, dreary, depressing, dismal, gloomy, sombre,melancholy, sad, unhappy, mournful:
    Was one of thebleakest periods in British history.
    Cold, chilly, raw,bitter: The days were getting shorter, and the bleak winter wassetting in. 3 barren, bare, exposed, windswept, desolate: Howdepressing the bleak landscape of the Russian steppes can be inwinter!

    Tham khảo chung

    • bleak : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X