• /'hil'said/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sườn đồi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sườn đồi
    hillside cut and fill
    sự đào đắp trên sườn đồi
    hillside gravel
    sỏi sườn đồi
    hillside placer
    sa khoáng sườn đồi
    hillside road
    đường trên sườn đồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X