-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">blis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">blis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Hạnh phúc; niềm vui sướng nhất==========Hạnh phúc; niềm vui sướng nhất=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Happiness, blitheness, gladness, joy, blessedness, delight,felicity, glee, enjoyment, pleasure, joyousness, cheer,exhilaration, gaiety, blissfulness, rapture, ecstasy: The blissof our honeymoon has remained with us throughout our marriage.==========Happiness, blitheness, gladness, joy, blessedness, delight,felicity, glee, enjoyment, pleasure, joyousness, cheer,exhilaration, gaiety, blissfulness, rapture, ecstasy: The blissof our honeymoon has remained with us throughout our marriage.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A perfect joy or happiness. b enjoyment; gladness.==========A perfect joy or happiness. b enjoyment; gladness.=====21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- bliss : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ